Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | B00 | 25 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | A01; A02; B03; B08; X14; X15 | ||||
7440301 | Khoa học môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07; A01 | 22 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | B03; B08; C01; C02 | ||||
Học Bạ | C01; B03; C02 | ||||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) | ĐT THPT | A00; B00; D07; A01 | 22 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | B03; B08; C01; C02 | ||||
Học Bạ | C01; B03; C02 | ||||
7810301 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) | ĐT THPT | A01; D01; T00; T01 | 31.3 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | B03; B08; C01 | ||||
7810301G | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf) | ĐT THPT | A01; D01; T00; T01 | 22 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | B03; B08; C01 | ||||
7850201 | Bảo hộ lao động | ĐT THPT | A00; B00; D07; A01 | 22 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | B03; B08; C01; C02 | ||||
Học Bạ | C01; B03; C02 | ||||
D7420201 | Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | B00 | 24 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | A01; A02; B03; B08; X14; X15 | ||||
DK7340101 | Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc) | Học Bạ | D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn) | ||
DK7340101E | Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp) | Học Bạ | D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn) | ||
DK7340101L | Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) | Học Bạ | D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn) | ||
DK7340101M | Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand) | Học Bạ | D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn) | ||
DK7340101N | Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia) | Học Bạ | D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn) | ||
DK7340120L | Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | Học Bạ | D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn) | ||
DK7340201X | Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | Học Bạ | D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn) | ||
DK7340301 | Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh) | Học Bạ | D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn) | ||
DK7480101L | Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | Học Bạ | A01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); D01 | ||
DK7480101T | Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc) | Học Bạ | A01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); D01 | ||
DK7580201 | Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | Học Bạ | A01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); D01 | ||
F7420201 | Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | B00 | 23 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | A01; A02; B03; B08; X14; X15 | ||||
FA7420201 | Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | B00 | 24 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | A01; A02; B03; B08; X14; X15 | ||||
K7220201 | Ngôn ngữ Anh (đơn bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh) | Học Bạ | D01; (Văn; Anh; Phỏng vấn); (Văn; CCQT; Phỏng vấn) | ||
K7340101 | Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc) | Học Bạ | D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn) | ||
K7340101L | Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) | Học Bạ | D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn) | ||
K7340101M | Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand) | Học Bạ | D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn) | ||
K7340101N | Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia) | Học Bạ | D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn) | ||
K7340120L | Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | Học Bạ | D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn) | ||
K7340201X | Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | Học Bạ | D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn) | ||
K7340301 | Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh) | Học Bạ | D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn) | ||
K7480101L | Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | Học Bạ | A01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); (Toán; Lí; CCQT); D01 | ||
K7480101T | Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc) | Học Bạ | A01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); (Toán; Lí; CCQT); D01 | ||
K7580201 | Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | Học Bạ | A01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); (Toán; Lí; CCQT); D01 | ||
N7810301 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | ĐT THPT | A01; B03; B08; C01; D01; T00; T01 | ||
N7850201 | Bảo hộ lao động - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | ĐT THPT | A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07 | ||
Học Bạ | C02; TVL (); B03 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; B03; B08; X14; X15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; T00; T01
Điểm chuẩn 2024: 31.3
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301G
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; T00; T01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7810301G
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7850201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: D7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; B03; B08; X14; X15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DK7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DK7340101E
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DK7340101L
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DK7340101M
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DK7340101N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DK7340120L
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DK7340201X
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DK7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DK7480101L
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DK7480101T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DK7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; B03; B08; X14; X15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FA7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: FA7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; B03; B08; X14; X15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: K7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; (Văn; Anh; Phỏng vấn); (Văn; CCQT; Phỏng vấn)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: K7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: K7340101L
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: K7340101M
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: K7340101N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: K7340120L
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: K7340201X
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: K7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; (Toán; Văn; Phỏng vấn)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: K7480101L
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); (Toán; Lí; CCQT); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: K7480101T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); (Toán; Lí; CCQT); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: K7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; (Toán; Anh; Phỏng vấn); (Toán; Lí; CCQT); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: N7810301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B03; B08; C01; D01; T00; T01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: N7850201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: N7850201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; TVL (); B03
Điểm chuẩn 2024: