Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Gia Định xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Gia Định xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B03 - Trường Đại Học Gia Định

Mã trường: GDU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0116.5
Học BạK01 (Toán; Anh; Tin)
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0116.5
Học BạK01 (Toán; Anh; Tin)
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; C01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin)
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0116.5
Học BạK01 (Toán; Anh; Tin)
7720301Điều dưỡngĐT THPTA00; A01; B00; B01; B03; D07; D08
Học BạA00; A01; B00; B01; B03; D07; D08
7720501Răng hàm mặtĐT THPTA00; A01; B00; B01; B03; D07; D08
Học BạA00; A01; B00; B01; B03; D07; D08
7720603Kỹ thuật phục hồi chức năngĐT THPTA00; A01; B00; B01; B03; D07; D08
Học BạA00; A01; B00; B01; B03; D07; D08
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Răng hàm mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Răng hàm mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: