Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HDT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | M00; M05; M07; M11 | 26.2 | |
ĐT THPT | (Văn; Sinh; Năng khiếu) | ||||
Học Bạ | M00; M05; M07; M11 | 25.54 | |||
Học Bạ | (Văn; Sinh; Năng khiếu) | ||||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D01; M00 | 28.42 | |
ĐT THPT | B03; C02; C04 | ||||
Học Bạ | D01; M00 | 28.63 | |||
Học Bạ | B03; C02; C04 | ||||
7140206 | Giáo dục thể chất | ĐT THPT | T01; T02; T05; T07; (Văn; Sử; Năng khiếu) | ||
Học Bạ | T01; T02; T05; T07; (Văn; Sử; Năng khiếu) | ||||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | A02; B00; B03; B04; B08 | ||
Học Bạ | A02; B00; B03; B04; B08 | ||||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C04; C14; C03 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | B03; C04; C14; C03 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | D01; C04; C14 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01 | ||||
Học Bạ | D01; C04; C14 | 19 | |||
Học Bạ | B03; C01 | ||||
7440122 | Khoa học vật liệu | ĐT THPT | B03; C01; C02; C04; D01 | ||
Học Bạ | B03; C01; C02; C04; D01 | ||||
7460101 | Toán học | ĐT THPT | C01; C02; C04; D01; (Toán; Văn; Tin) | ||
Học Bạ | C01; C02; C04; D01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C04 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02; C04 | ||||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | B03; C01; C02; C04; D01 | ||
Học Bạ | B03; C01; C02; C04; D01 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | B03; C01; C02; C04; D01 | ||
Học Bạ | B03; C01; C02; C04; D01 | ||||
7620106 | Chăn nuôi - Thú y | ĐT THPT | C14 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C04 | ||||
Học Bạ | C14 | 16.5 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02; C04 | ||||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | C14 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C04 | ||||
Học Bạ | C14 | 16.5 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02; C04 | ||||
7620115 | Kinh tế nông nghiệp | ĐT THPT | C14 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C04 | ||||
Học Bạ | C14 | 16.5 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02; C04 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | B03; C03; C04; C14; D01 | ||
Học Bạ | B03; C03; C04; C14; D01 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | B03; C03; C04; C14; D01 | ||
Học Bạ | B03; C03; C04; C14; D01 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | B03; C03; C04; C14; D01 | ||
Học Bạ | B03; C03; C04; C14; D01 | ||||
7810201 | Huấn luyện thể thao | ĐT THPT | T01; T02; T05; T07; (Văn; Sử; Năng khiếu) | ||
Học Bạ | T01; T02; T05; T07; (Văn; Sử; Năng khiếu) | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | C14 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C04 | ||||
Học Bạ | C14 | 16.5 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02; C04 |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M00; M05; M07; M11
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Sinh; Năng khiếu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M00; M05; M07; M11
Điểm chuẩn 2024: 25.54
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; Sinh; Năng khiếu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; M00
Điểm chuẩn 2024: 28.42
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; M00
Điểm chuẩn 2024: 28.63
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T01; T02; T05; T07; (Văn; Sử; Năng khiếu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: T01; T02; T05; T07; (Văn; Sử; Năng khiếu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B03; B04; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B03; B04; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C04; C14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C04; C14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C04; D01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C04; D01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7620106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T01; T02; T05; T07; (Văn; Sử; Năng khiếu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: T01; T02; T05; T07; (Văn; Sử; Năng khiếu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024: