Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hồng Đức xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hồng Đức xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối B03 - HDU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối B03 - HDU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Giáo dục Tiểu họcB03; C02; C04; D01; M0025.13
2Sư phạm Sinh họcA02; B00; B03; B04; B08; X1322.75
3Tâm lý họcB03; C03; C04; C14; D01; X0116
4Truyền thông đa phương tiệnB03; C04; C14; D01; X0116
5Công nghệ thông tinB03; C01; C02; C04; D0117.5
6Kỹ thuật điệnB03; C02; C04; D0116.5
7Kỹ thuật xây dựngB03; C02; C04; D0116
8Chăn nuôi - Thú yB03; C01; C02; C04; C14; X0116
9Khoa học cây trồngB03; C01; C02; C04; C14; X0116
10Kinh tế nông nghiệpB03; C01; C02; C04; C14; X0116
11Công tác xã hộiB03; C03; C04; C14; D01; X0116
12Du lịchB03; C03; C04; C14; D01; X0116
13Quản trị khách sạnB03; C03; C04; C14; D01; X0116
14Quản lý đất đaiB03; C01; C02; C04; C14; X0116

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Tâm lý họcB03; C03; C04; C14; D01; X0116
2Truyền thông đa phương tiệnB03; C01; C04; C14; D01; X0116
3Công nghệ thông tinB03; C01; C02; C04; D0117.5
4Kỹ thuật điệnB03; C01; C02; C04; D0116.5
5Kỹ thuật xây dựngB03; C01; C02; C04; D0116
6Chăn nuôi - Thú yB03; C01; C02; C04; C14; X0116
7Khoa học cây trồngB03; C01; C02; C04; C14; X0116
8Kinh tế nông nghiệpB03; C01; C02; C04; C14; X0116
9Công tác xã hộiB03; C03; C04; C14; D01; X0116
10Du lịchB03; C03; C04; C14; D01; X0116
11Quản trị khách sạnB03; C03; C04; C14; D01; X0116
12Quản lý đất đaiB03; C01; C02; C04; C14; X0116