Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hồng Đức xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hồng Đức xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B03 - Trường Đại Học Hồng Đức

Mã trường: HDT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTM00; M05; M07; M1126.2
ĐT THPT(Văn; Sinh; Năng khiếu)
Học BạM00; M05; M07; M1125.54
Học Bạ(Văn; Sinh; Năng khiếu)
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTD01; M0028.42
ĐT THPTB03; C02; C04
Học BạD01; M0028.63
Học BạB03; C02; C04
7140206Giáo dục thể chấtĐT THPTT01; T02; T05; T07; (Văn; Sử; Năng khiếu)
Học BạT01; T02; T05; T07; (Văn; Sử; Năng khiếu)
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTA02; B00; B03; B04; B08
Học BạA02; B00; B03; B04; B08
7310401Tâm lý họcĐT THPTD0115
ĐT THPTB03; C04; C14; C03
Học BạD0118
Học BạB03; C04; C14; C03
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTD01; C04; C1415
ĐT THPTB03; C01
Học BạD01; C04; C1419
Học BạB03; C01
7440122Khoa học vật liệuĐT THPTB03; C01; C02; C04; D01
Học BạB03; C01; C02; C04; D01
7460101Toán họcĐT THPTC01; C02; C04; D01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạC01; C02; C04; D01; (Toán; Văn; Tin)
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTD0116
ĐT THPTB03; C01; C02; C04
Học BạD0120
Học BạB03; C01; C02; C04
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTB03; C01; C02; C04; D01
Học BạB03; C01; C02; C04; D01
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTB03; C01; C02; C04; D01
Học BạB03; C01; C02; C04; D01
7620106Chăn nuôi - Thú yĐT THPTC1415
ĐT THPTB03; C01; C02; C04
Học BạC1416.5
Học BạB03; C01; C02; C04
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTC1415
ĐT THPTB03; C01; C02; C04
Học BạC1416.5
Học BạB03; C01; C02; C04
7620115Kinh tế nông nghiệpĐT THPTC1415
ĐT THPTB03; C01; C02; C04
Học BạC1416.5
Học BạB03; C01; C02; C04
7760101Công tác xã hộiĐT THPTB03; C03; C04; C14; D01
Học BạB03; C03; C04; C14; D01
7810101Du lịchĐT THPTB03; C03; C04; C14; D01
Học BạB03; C03; C04; C14; D01
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTB03; C03; C04; C14; D01
Học BạB03; C03; C04; C14; D01
7810201Huấn luyện thể thaoĐT THPTT01; T02; T05; T07; (Văn; Sử; Năng khiếu)
Học BạT01; T02; T05; T07; (Văn; Sử; Năng khiếu)
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTC1415
ĐT THPTB03; C01; C02; C04
Học BạC1416.5
Học BạB03; C01; C02; C04
Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M00; M05; M07; M11

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Sinh; Năng khiếu)

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: M00; M05; M07; M11

Điểm chuẩn 2024: 25.54

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Văn; Sinh; Năng khiếu)

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; M00

Điểm chuẩn 2024: 28.42

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; M00

Điểm chuẩn 2024: 28.63

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T01; T02; T05; T07; (Văn; Sử; Năng khiếu)

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: T01; T02; T05; T07; (Văn; Sử; Năng khiếu)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B03; B04; B08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B03; B04; B08

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C04; C14; C03

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C04; C14; C03

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024: 19

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C04; D01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C04; D01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi - Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi - Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi - Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Chăn nuôi - Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T01; T02; T05; T07; (Văn; Sử; Năng khiếu)

Điểm chuẩn 2024:

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: T01; T02; T05; T07; (Văn; Sử; Năng khiếu)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024: