Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HHT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | C04; C14; B03; D01 | 26.59 | |
Học Bạ | C04; C14; B03; D01 | 28.04 | |||
7440301 | Khoa học môi trường | ĐT THPT | A00; B00; B03; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B03; D07 | 18 | |||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | A00; B00; B03; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B03; D07 | 18 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C14; B03; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.59
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C14; B03; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.04
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B03; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B03; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03; D07
Điểm chuẩn 2024: 18