Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HIU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | D14; D15; X71 (Văn; Sử; Tin); X75 (Văn; Địa; Tin) | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | D14; D15; X71 (Văn; Sử; Tin); X75 (Văn; Địa; Tin) | ||||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; D01 | 18 | |
ĐT THPT | D14; D15; X71 (Văn; Sử; Tin); X75 (Văn; Địa; Tin) | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | D14; D15; X71 (Văn; Sử; Tin); X75 (Văn; Địa; Tin) | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 16.25 | |
ĐT THPT | D14; X71 (Văn; Sử; Tin); X75 (Văn; Địa; Tin) | ||||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | D14; X71 (Văn; Sử; Tin); X75 (Văn; Địa; Tin) | ||||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | D14; D15; X71 (Văn; Sử; Tin); X75 (Văn; Địa; Tin) | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | D14; D15; X71 (Văn; Sử; Tin); X75 (Văn; Địa; Tin) | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A08; C14; D15; X75 (Văn; Địa; Tin) | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | A08; C14; D15; X75 (Văn; Địa; Tin) | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A08; C14; D15; X75 (Văn; Địa; Tin) | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | A08; C14; D15; X75 (Văn; Địa; Tin) | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | D14; D15; X71 (Văn; Sử; Tin); X75 (Văn; Địa; Tin) | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | D14; D15; X71 (Văn; Sử; Tin); X75 (Văn; Địa; Tin) | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | D14; D15; X71 (Văn; Sử; Tin); X75 (Văn; Địa; Tin) | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | D14; D15; X71 (Văn; Sử; Tin); X75 (Văn; Địa; Tin) |
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; X71 (Văn; Sử; Tin); X75 (Văn; Địa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; X71 (Văn; Sử; Tin); X75 (Văn; Địa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; X71 (Văn; Sử; Tin); X75 (Văn; Địa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; X71 (Văn; Sử; Tin); X75 (Văn; Địa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.25
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X71 (Văn; Sử; Tin); X75 (Văn; Địa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; X71 (Văn; Sử; Tin); X75 (Văn; Địa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; X71 (Văn; Sử; Tin); X75 (Văn; Địa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; X71 (Văn; Sử; Tin); X75 (Văn; Địa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; C14; D15; X75 (Văn; Địa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; C14; D15; X75 (Văn; Địa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; C14; D15; X75 (Văn; Địa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; C14; D15; X75 (Văn; Địa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; X71 (Văn; Sử; Tin); X75 (Văn; Địa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; X71 (Văn; Sử; Tin); X75 (Văn; Địa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; X71 (Văn; Sử; Tin); X75 (Văn; Địa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; X71 (Văn; Sử; Tin); X75 (Văn; Địa; Tin)
Điểm chuẩn 2024: