Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B03 - Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM

Mã trường: IUH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210404Thiết kế thời trangĐT THPTC0121.25
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Tin); D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạC01; D0125.5
Học BạC02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
7340101Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTC01; D0124.25
ĐT THPTC04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Học BạC01; D0127.5
Học BạC01; D0119Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Học BạC04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
7340101CQuản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTC01; D0122CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Học BạC01; D0125Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
7340115MarketingĐT THPTC01; D0125.25
ĐT THPTC04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Học BạC01; D0128.5
Học BạC04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
7340115CMarketingĐT THPTC01; D0122.5CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Học BạC01; D0126Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
7340201Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chínhĐT THPTD0124
ĐT THPTC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0128
Học BạC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
7340201CTài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chínhĐT THPTD0121.5CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0125Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
7340301Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; ThuếĐT THPTD0123
ĐT THPTC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0127
Học BạD0119Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Học BạC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
7340301CKế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; ThuếĐT THPTD0121CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
7340301QKế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)ĐT THPTD0121CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
7340302CKiểm toán gồm 02 chuyên ngành: Kiểm toán; Phân tích kinh doanh.ĐT THPTD0121CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
7340302QKiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB cùa Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW)ĐT THPTD0121CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
7420201Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩĐT THPTB0022.25
ĐT THPTA02; B03; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); B04
Học BạB0026
Học BạA02; B03; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); B04
7420201CCông nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩĐT THPTB0018CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTA02; B03; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); B04
Học BạB0024Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạA02; B03; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); B04
7480201CNhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 01 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; Chuyên ngành: Quản lý đô thị thông minh và bền vữngĐT THPTD0122CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạD0126Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
7540204Công nghệ dệt, mayĐT THPTC0119
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Tin); D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạC01; D0122
Học BạC02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
7850103Ngành Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quán lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.ĐT THPTD0119
ĐT THPTC02; B03; (Toán; Văn; Công nghệ); C14
Học BạD0121
Học BạC02; B03; (Toán; Văn; Công nghệ); C14
Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin); D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Marketing

Mã ngành: 7340115C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Marketing

Mã ngành: 7340115C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi

Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)

Mã ngành: 7340301Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)

Mã ngành: 7340301Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)

Mã ngành: 7340301Q

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)

Mã ngành: 7340301Q

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán gồm 02 chuyên ngành: Kiểm toán; Phân tích kinh doanh.

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Kiểm toán gồm 02 chuyên ngành: Kiểm toán; Phân tích kinh doanh.

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán gồm 02 chuyên ngành: Kiểm toán; Phân tích kinh doanh.

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kiểm toán gồm 02 chuyên ngành: Kiểm toán; Phân tích kinh doanh.

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB cùa Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW)

Mã ngành: 7340302Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB cùa Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW)

Mã ngành: 7340302Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB cùa Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW)

Mã ngành: 7340302Q

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB cùa Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW)

Mã ngành: 7340302Q

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); B04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 26

Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); B04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); B04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); B04

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 01 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; Chuyên ngành: Quản lý đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 01 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; Chuyên ngành: Quản lý đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 01 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; Chuyên ngành: Quản lý đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 01 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; Chuyên ngành: Quản lý đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin); D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quán lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ngành Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quán lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; B03; (Toán; Văn; Công nghệ); C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quán lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngành Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quán lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; B03; (Toán; Văn; Công nghệ); C14

Điểm chuẩn 2024: