Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B03 - Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM

Mã trường: IUH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTB0022.25
ĐT THPTA02; B03; B08; X13; X16
Học BạB0026
Học BạA02; B03; B08; X13; X16
Ưu TiênA02; B00; B03; B08; X13; X16
7420201CCông nghệ sinh học ĐT THPTB0018CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTA02; B03; B08; X13; X16
Học BạB0024Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạA02; B03; B08; X13; X16
Ưu TiênA02; B00; B03; B08; X13; X16
7850103Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.ĐT THPTD0119
ĐT THPTB03; C02; X01; X04
Học BạD0121
Học BạB03; C02; X01; X04
Ưu TiênB03; C02; D01; X01; X04
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; B08; X13; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 26

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03; B08; X13; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; B08; X13; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03; B08; X13; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X16

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; X01; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; X01; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C02; D01; X01; X04

Điểm chuẩn 2024: