Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lâm nghiệp xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lâm nghiệp xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối B03 - VNUF - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối B03 - VNUF - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ sinh họcA00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X0415
2Chăn nuôiA00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X0416.5
3Lâm sinhA01; B00; B03; C02; C04; D01; X02; X04; X12; X2615
4Quản lý tài nguyên rừngA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X0415.1
5Thú yA00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X0415.3
6Quản lý tài nguyên và Môi trườngA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X0416
7Du lịch sinh tháiA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X0416
8Quản lý tài nguyên thiên nhiênA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X0416.1

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ sinh họcA00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X0418
2Chăn nuôiA00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X0419.8
3Lâm sinhA01; B00; B03; C02; C04; D01; X02; X04; X12; X2618
4Quản lý tài nguyên rừngA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X0418.12
5Thú yA00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X0418.36
6Quản lý tài nguyên và Môi trườngA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X0419.2
7Du lịch sinh tháiA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X0419.2
8Quản lý tài nguyên thiên nhiênA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X0419.32