Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Chăn nuôi | |||||
2 | Khoa học cây trồng | |||||
3 | Bảo vệ thực vật | |||||
4 | Lâm sinh | |||||
5 | Quản lí tài nguyên rừng | |||||
6 | Thú y | |||||
7 | Quản lí tài nguyên & Môi trường |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Chăn nuôi | |||||
2 | Khoa học cây trồng | |||||
3 | Bảo vệ thực vật | |||||
4 | Lâm sinh | |||||
5 | Quản lí tài nguyên rừng | |||||
6 | Thú y | |||||
7 | Quản lí tài nguyên & Môi trường |