Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B03 - Trường Đại Học Mở TPHCM

Mã trường: MBS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)ĐT THPTD01; D0624
ĐT THPTA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
V-SATA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
7220204CNgôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)ĐT THPTD01; D0624
ĐT THPTA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
V-SATA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
7220209Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)ĐT THPTD01; D0620
ĐT THPTA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
V-SATA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
7220209CNgôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)ĐT THPTD01; D0620
ĐT THPTA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
V-SATA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
7220210Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)ĐT THPTD01; D0622.25
ĐT THPTA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
V-SATA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
7310301Xã hội họcĐT THPTC00; D01; D0618
ĐT THPTD02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
V-SATD01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
7310401Tâm lý họcĐT THPTC00; D01; D0623.8
ĐT THPTD02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
V-SATD01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
7310620Đông Nam Á họcĐT THPTC00; D01; D0618
ĐT THPTD02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
V-SATD01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0720.75
ĐT THPTB08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
V-SATA00; A01; D01; D07; B08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
7340101CQuản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)ĐT THPTD07; A01; D0120
ĐT THPTD09; B08; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).
V-SATA01; D01; D07; D09; B08; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D0724.5
ĐT THPTB08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
V-SATA00; A01; D01; D07; B08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0723.75
ĐT THPTB08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
V-SATA00; A01; D01; D07; B08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0723.2
ĐT THPTD26; D27; D28; D29; D30; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).
V-SATA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).
7340204Bảo hiểmĐT THPTA00; A01; D0716
ĐT THPTD26; D27; D28; D29; D30; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).
V-SATA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; D0720
ĐT THPTD26; D27; D28; D29; D30; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).
V-SATA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0721
ĐT THPTD84; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
V-SATA00; A01; D01; D07; D84; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
7340301CKế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)ĐT THPTD07; A01; D0118
ĐT THPTD84; D66; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).
V-SATA01; D01; D07; D84; D66; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D01; D0720
ĐT THPTD84; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
V-SATA00; A01; D01; D07; D84; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
7340302CKiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)ĐT THPTD07; A01; D0118
ĐT THPTD84; D66; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).
V-SATA01; D01; D07; D84; D66; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; C03; D01; A0124
ĐT THPTD09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); C01; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
V-SATA00; A01; D01; C03; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); C01; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
7340405Hệ thống thông tin quản lýĐT THPTA00; A01; D01; D0720
ĐT THPTC01; C02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D01; D0720
ĐT THPTC01; C02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D01; D0720
ĐT THPTC01; C02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D01; D0720
ĐT THPTC01; C02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0721
ĐT THPTC01; C02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D0723.5
ĐT THPTD10; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Địa; Tin); (Văn; Anh; Tin).
V-SATA00; A01; D01; D07; D10; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Địa; Tin); (Văn; Anh; Tin).
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; D01; D0621.6
ĐT THPTD02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
V-SATD01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.
Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220204C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220204C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220204C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 20

Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220209C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 20

Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220209C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220209C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

Điểm chuẩn 2024:

Đông Nam Á học

Mã ngành: 7310620

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Đông Nam Á học

Mã ngành: 7310620

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

Điểm chuẩn 2024:

Đông Nam Á học

Mã ngành: 7310620

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; B08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; B08; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; B08; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; B08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; B08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.2

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; D66; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; D66; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; D66; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; D66; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); C01; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); C01; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Địa; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D10; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Địa; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 21.6

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; C14; D66; D67; D68; D69; D70; D71; C19; C20.

Điểm chuẩn 2024: