Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MTU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7520320 | Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) | ĐT THPT | A00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | B03; C01 | ||||
7580106 | Quản lý đô thị và công trình | ĐT THPT | A00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | B03; C01 | ||||
7580213 | Kỹ thuật câp thoát nước (Kỹ sư) | ĐT THPT | A00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | B03; C01 |
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01
Điểm chuẩn 2024: