Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B03 - Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM

Mã trường: NLS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)ĐT THPTA00; A01; A0222.5Chương trình nâng cao
ĐT THPTB03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HCMA00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; A0221
Học BạB03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
7540105Công nghệ chế biến thuỷ sảnĐT THPTA00; B0016
ĐT THPTA01; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
ĐGNL HCMA00; A01; B00; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; B0020
Học BạA01; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Kết HợpA00; A01; B00; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; B00; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
7620105CChăn nuôi (CTNC)ĐT THPTA00; B00; D07; D0816Chương trình nâng cao
ĐT THPTB03; C02
ĐGNL HCMA00; B00; B03; C02; D07; D08
Học BạA00; B00; D07; D0821
Học BạB03; C02
Kết HợpA00; B00; B03; C02; D07; D08
Ưu TiênA00; B00; B03; C02; D07; D08
7620301Nuôi trồng thuỷ sảnĐT THPTB00; D07; D0816
ĐT THPTD01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
ĐGNL HCMB00; D07; D08; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạB00; D07; D0820
Học BạD01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Kết HợpB00; D07; D08; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu TiênB00; D07; D08; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
7640101Thú yĐT THPTA00; B00; D07; D0824.5
ĐT THPTB03; D01
ĐGNL HCMA00; B00; B03; D08; D07; D01
Học BạA00; B00; D07; D0826
Học BạB03; D01
Kết HợpA00; B00; B03; D08; D07; D01
Ưu TiênA00; B00; B03; D08; D07; D01
7640101TThú y (CTTT)ĐT THPTA00; B00; D0725Chương trình tiên tiến
ĐT THPTB03; B08; C02
ĐGNL HCMA00; B00; B03; B08; D07; C02
Học BạA00; B00; D0727
Học BạB03; B08; C02
Kết HợpA00; B00; B03; B08; D07; C02
Ưu TiênA00; B00; B03; B08; D07; C02
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; D07; D08; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; D07; D08; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; D07; D08; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; B03; D08; D07; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 26

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; B03; D08; D07; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B03; D08; D07; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chương trình tiên tiến

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; C02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; C02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; C02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; C02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: