Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B03 - Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM

Mã trường: NLS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7540105Công nghệ chế biến thuỷ sảnĐT THPTA00; B0016
ĐT THPTA01; D01; B03; X04
Học BạA00; B0020
Học BạA01; D01; B03; X04
Kết HợpA00; A01; B00; D01; B03; X04
7620105Chăn nuôiĐT THPTA00; B00; D07; D0816
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; D07; D0820
Học BạB03; C02
Kết HợpA00; B00; B03; C02; D07; D08
7620105CChăn nuôi (CTNC)ĐT THPTA00; B00; D07; D0816Chương trình nâng cao
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; D07; D0821
Học BạB03; C02
Kết HợpA00; B00; B03; C02; D07; D08
7620301Nuôi trồng thuỷ sảnĐT THPTB00; D07; D0816
ĐT THPTD01; B03; X04
Học BạB00; D07; D0820
Học BạD01; B03; X04
Kết HợpB00; D07; D08; D01; B03; X04
7640101Thú yĐT THPTA00; B00; D07; D0824.5
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; D07; D0826
Học BạB03; C02
Kết HợpA00; B00; B03; C02; D07; D08
7640101TThú y (CTTT)ĐT THPTA00; B00; D07; D0825Chương trình tiên tiến
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; D07; D0827
Học BạB03; C02
Kết HợpA00; B00; B03; C02; D07; D08
Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; B03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; B03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; B03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; B03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; B03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; D07; D08; D01; B03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 26

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chương trình tiên tiến

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 27

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: