Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00, A01, B00, D01, B03, X04 | 21 | |||
2 | Chăn nuôi | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 20.26 | |||
3 | Chăn nuôi (Chương trình nâng cao) | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 20.26 | |||
4 | Nuôi trồng thủy sản | B00, D07, D08, D01, B03, X04 | 19 | |||
5 | Thú y | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 24.65 | |||
6 | Thú y (Chương trình tiên tiến) | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 24.65 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00, A01, B00, D01, B03, X04 | 23.63 | |||
2 | Chăn nuôi | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 22.79 | |||
3 | Chăn nuôi (Chương trình nâng cao) | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 22.79 | |||
4 | Nuôi trồng thủy sản | B00, D07, D08, D01, B03, X04 | 21.38 | |||
5 | Thú y | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 27.73 | |||
6 | Thú y (Chương trình tiên tiến) | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 27.73 |