Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2025

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sinh họcA00; A02; B00; B01; B02; B03; B08; D07; D08; X13; X14; X15; X1620.05
2Công nghệ sinh họcA00; A02; B00; B01; B02; B03; B08; D07; D08; X13; X14; X15; X1622.05
3Khoa học môi trườngA00; A01; A02; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X1621.25
4Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; A02; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X1621.55
5Khí tượng và khí hậu họcA00; A01; A02; A04; A06; B00; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D07; D10; X2622.8
6Hải dương họcA00; A01; A02; A04; A06; B00; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D07; D10; X2621.5
7Địa chất họcA00; A01; A04; A06; A07; B00; B03; C01; C02; C04; D01; D07; D08; D09; D10; X01; X05; X09; X21; X2522.05
8Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; A04; A06; A07; B00; B03; C01; C02; C04; D01; D07; D08; D09; D10; X01; X05; X09; X21; X2522.2
9Sinh dược họcA00; A02; B00; B01; B02; B03; B08; D07; D08; X13; X14; X15; X1620.1
10Môi trường, sức khỏe và an toànA00; A01; A02; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X1621.2
11Tài nguyên và môi trường nướcA00; A01; A02; A04; A06; B00; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D07; D10; X2621.1
12Khoa học và công nghệ thực phẩmA00; A01; A02; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X1622.8