Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B03 - Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM

Mã trường: QST

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140103Công nghệ giáo dụcĐT THPTA00; A01; D07; D01; B08; X26; C01; C02; B03; X02; X06; X10; X14
Ưu TiênA00; A01; B03; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X14; X26
7420101Sinh họcĐT THPTA02; B00; B0823.5
ĐT THPTX15; X16; X28; B03
Ưu TiênA02; B00; B088.05Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA02; B00; B088.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênB03; X15; X16; X28
7420101_DKDSinh học (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA02; B00; B0823.5
ĐT THPTX15; X16; X28; B03
Ưu TiênA02; B00; B088.3Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA02; B00; B088.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênB03; X15; X16; X28
7420201Công nghệ Sinh họcĐT THPTA02; B00; B0824.9
ĐT THPTX15; X16; X28; B03
Ưu TiênA02; B00; B089.3Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA02; B00; B089Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênB03; X15; X16; X28
7420201_DKDCông nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA02; B00; B0824.9
ĐT THPTX15; X16; X28; B03
Ưu TiênA02; B00; B089.3Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA02; B00; B089.1Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênB03; X15; X16; X28
7440122Khoa học Vật liệuĐT THPTA00; A01; B00; D0722.3
ĐT THPTC02; C01; A02; B08; X14; B03; X10; X06
Ưu TiênA00; A01; B00; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; B00; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA02; B03; B08; C01; C02; X06; X10; X14
7440122_DKDKhoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; B00; D0722.3
ĐT THPTC02; C01; A02; B08; X14; B03; X10; X06
Ưu TiênA00; A01; B00; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; B00; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA02; B03; B08; C01; C02; X06; X10; X14
7440301Khoa học Môi trườngĐT THPTA00; B00; B08; D0719
ĐT THPTA01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14
Ưu TiênA00; B00; B08; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; B00; B08; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA01; A02; A06; B02; B03; C02; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16
7440301_DKDKhoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; B00; B08; D0718.5
ĐT THPTA01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14
Ưu TiênA00; B00; B08; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; B00; B08; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA01; A02; A06; B02; B03; C02; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16
7510402Công nghệ Vật liệuĐT THPTA00; A01; B00; D0724
ĐT THPTC02; C01; B03; B08; A02; X06; X10; X14
Ưu TiênA00; A01; B00; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; B00; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA02; B03; B08; C01; C02; X06; X10; X14
7510406Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngĐT THPTA00; B00; B08; D0719
ĐT THPTA01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14
Ưu TiênA00; B00; B08; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; B00; B08; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA01; A02; A06; B02; B03; C02; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; B08; D0722
ĐT THPTA01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14
Ưu TiênA00; B00; B08; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; B00; B08; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA01; A02; A06; B02; B03; C02; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16
Công nghệ giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; B08; X26; C01; C02; B03; X02; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B03; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X14; X26

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X15; X16; X28; B03

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8.05

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; X15; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7420101_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7420101_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X15; X16; X28; B03

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7420101_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7420101_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7420101_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; X15; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.9

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X15; X16; X28; B03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 9.3

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 9

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; X15; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7420201_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.9

Công nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7420201_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X15; X16; X28; B03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7420201_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 9.3

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Công nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7420201_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 9.1

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Công nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7420201_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; X15; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Khoa học Vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C01; A02; B08; X14; B03; X10; X06

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Khoa học Vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Khoa học Vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B03; B08; C01; C02; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440122_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440122_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C01; A02; B08; X14; B03; X10; X06

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440122_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440122_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440122_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B03; B08; C01; C02; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Khoa học Môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Khoa học Môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Khoa học Môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; B03; C02; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440301_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440301_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440301_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440301_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440301_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; B03; C02; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ Vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C01; B03; B08; A02; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Công nghệ Vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Công nghệ Vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B03; B08; C01; C02; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; B03; C02; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; B03; C02; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024: