Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B03 - Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2

Mã trường: SP2

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPT(Văn; Anh; Năng khiếu); (Toán; Anh; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu)
Học Bạ(Văn; Anh; Năng khiếu); (Toán; Anh; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu)
ĐGNL SPHN(Văn; Anh; Năng khiếu); (Toán; Anh; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu)
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTB00; A02; B0326.33
ĐT THPTD08
Học BạB00; B03; A0229.21
Học BạD08
ĐGNL SPHNB00; D08; A02; B03
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A02; B0025.57
ĐT THPTB03
Học BạA00; A02; B0028.79
Học BạB03
ĐGNL SPHNB03; A00; A02; B00
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTC00; C19; D0126.68
ĐT THPTB03
Học BạC00; C19; D0128.1
Học BạB03
ĐGNL SPHNC00; B03; C19; D01
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTB00; A02; B0315.35
ĐT THPTD08
Học BạB00; A02; B0327.78
Học BạD08
ĐGNL SPHNB00; D08; A02; B03
Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Anh; Năng khiếu); (Toán; Anh; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu)

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Văn; Anh; Năng khiếu); (Toán; Anh; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu)

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: (Văn; Anh; Năng khiếu); (Toán; Anh; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A02; B03

Điểm chuẩn 2024: 26.33

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B03; A02

Điểm chuẩn 2024: 29.21

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B00; D08; A02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.57

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 28.79

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B03; A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.68

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; B03; C19; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A02; B03

Điểm chuẩn 2024: 15.35

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02; B03

Điểm chuẩn 2024: 27.78

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B00; D08; A02; B03

Điểm chuẩn 2024: