Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SP2
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | (Văn; Anh; Năng khiếu); (Toán; Anh; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu) | ||
Học Bạ | (Văn; Anh; Năng khiếu); (Toán; Anh; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu) | ||||
ĐGNL SPHN | (Văn; Anh; Năng khiếu); (Toán; Anh; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu) | ||||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; A02; B03 | 26.33 | |
ĐT THPT | D08 | ||||
Học Bạ | B00; B03; A02 | 29.21 | |||
Học Bạ | D08 | ||||
ĐGNL SPHN | B00; D08; A02; B03 | ||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A02; B00 | 25.57 | |
ĐT THPT | B03 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00 | 28.79 | |||
Học Bạ | B03 | ||||
ĐGNL SPHN | B03; A00; A02; B00 | ||||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | C00; C19; D01 | 26.68 | |
ĐT THPT | B03 | ||||
Học Bạ | C00; C19; D01 | 28.1 | |||
Học Bạ | B03 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; B03; C19; D01 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | B00; A02; B03 | 15.35 | |
ĐT THPT | D08 | ||||
Học Bạ | B00; A02; B03 | 27.78 | |||
Học Bạ | D08 | ||||
ĐGNL SPHN | B00; D08; A02; B03 |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Anh; Năng khiếu); (Toán; Anh; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; Anh; Năng khiếu); (Toán; Anh; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: (Văn; Anh; Năng khiếu); (Toán; Anh; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A02; B03
Điểm chuẩn 2024: 26.33
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B03; A02
Điểm chuẩn 2024: 29.21
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; D08; A02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.57
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 28.79
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B03; A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.68
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; B03; C19; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A02; B03
Điểm chuẩn 2024: 15.35
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A02; B03
Điểm chuẩn 2024: 27.78
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; D08; A02; B03
Điểm chuẩn 2024: