Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | B03 | 23.51 | |||
2 | Sư phạm Sinh học | B03 | 26.56 | |||
3 | Công nghệ sinh học | B03 | 17.17 | |||
4 | Khoa học môi trường | B03 | 14.85 | |||
5 | Công nghệ thực phẩm | B03 | 18.78 | |||
6 | Khoa học đất | B03 | 15.27 | |||
7 | Nông học | B03 | 16.96 | |||
8 | Nuôi trồng thủy sản | B03 | 15.13 | |||
9 | Thú y | B03 | 18.81 | |||
10 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B03 | 15.06 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | D01; C01; C03; C04; B03 | 27.86 | |||
2 | Sư phạm Sinh học | B00; A02; B03; D08; X14; X16 | 29.05 | |||
3 | Công nghệ sinh học | B00; A00; A02; B03; C02; D08 | 25.51 | |||
4 | Khoa học môi trường | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 21.98 | |||
5 | Công nghệ thực phẩm | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 26.28 | |||
6 | Khoa học đất | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | 18 | |||
7 | Nông học | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 25.41 | |||
8 | Nuôi trồng thủy sản | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 23.39 | |||
9 | Thú y | B00; A00; B03; B08; C02; C08 | 26.29 | |||
10 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 23.04 |