Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối B03 - DThU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối B03 - DThU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Giáo dục Tiểu họcB0323.51
2Sư phạm Sinh họcB0326.56
3Công nghệ sinh họcB0317.17
4Khoa học môi trườngB0314.85
5Công nghệ thực phẩmB0318.78
6Khoa học đấtB0315.27
7Nông họcB0316.96
8Nuôi trồng thủy sảnB0315.13
9Thú yB0318.81
10Quản lý tài nguyên và môi trườngB0315.06

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Giáo dục Tiểu học D01; C01; C03; C04; B0327.86
2Sư phạm Sinh học B00; A02; B03; D08; X14; X1629.05
3Công nghệ sinh học B00; A00; A02; B03; C02; D0825.51
4Khoa học môi trường B00; A00; B03; C02; D07; D0821.98
5Công nghệ thực phẩmB00; A00; B03; C02; D07; D0826.28
6Khoa học đất A00; B00; B03; B08; C02; D0718
7Nông học B00; A00; B03; C02; D07; D0825.41
8Nuôi trồng thủy sản B00; A00; B03; C02; D07; D0823.39
9Thú y B00; A00; B03; B08; C02; C0826.29
10Quản lý tài nguyên và môi trường B00; A00; B03; C02; D07; D0823.04