Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; B08 | 25.38 | |
ĐT THPT | A02; B03 | ||||
Học Bạ | B00; B08 | 29.12 | |||
Học Bạ | A02; B03 | ||||
V-SAT | B00; B08; A02; B03 | ||||
7420101 | Sinh học | ĐT THPT | A02; B00; B03; B08 | 15 | |
Học Bạ | A02; B00; B03; B08 | 24.5 | |||
V-SAT | A02; B00; B08 | 225 | |||
V-SAT | B03 |
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 25.38
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 29.12
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B08; A02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7420101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7420101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B03
Điểm chuẩn 2024: