Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục tiểu học | ĐT THPT | Môn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Toán; Lịch sử; Địa lý; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ | ||
Học Bạ | Môn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Toán; Lịch sử; Địa lý; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ | ||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | Môn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật; Tiếng Anh; Công nghệ; Tin học | ||
Học Bạ | Môn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật; Tiếng Anh; Công nghệ; Tin học | ||||
7310301 | Xã hội học | ĐT THPT | C00; D01; D14 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14 | 19 | |||
Học Bạ | C03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67 | ||||
7310601 | Quốc tế học | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 19 | |||
Học Bạ | C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | ||||
7310608 | Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 23 | |||
Học Bạ | C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | ||||
7310612 | Trung Quốc học | ĐT THPT | C00; D14; D15 | 21 | |
ĐT THPT | D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | ||||
Học Bạ | C00; D14; D15 | 23 | |||
Học Bạ | D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | ||||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; D14; D15 | 17 | |
ĐT THPT | D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | ||||
Học Bạ | C00; D14; D15 | 19 | |||
Học Bạ | D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | ||||
7340101 | Quản trị Kinh doanh | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | (Văn; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Văn; 2 môn bất kì) | ||||
7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | ĐT THPT | (Văn; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Văn; 2 môn bất kì) | ||||
7420101 | Sinh học | ĐT THPT | A00; B00 | 17 | |
ĐT THPT | A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 20 | |||
Học Bạ | A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57 | ||||
7420201 | Công nghệ Sinh học | ĐT THPT | A00; B00 | 17 | |
ĐT THPT | A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 19 | |||
Học Bạ | A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A02; B00; D07 | 17 | |
ĐT THPT | B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; D07 | 19 | |||
Học Bạ | B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55 | ||||
7540104 | Công nghệ Sau thu hoạch | ĐT THPT | A00; B00 | 17 | |
ĐT THPT | A02; B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 19 | |||
Học Bạ | A02; B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55 | ||||
7620109 | Nông học | ĐT THPT | B00; D07 | 17 | |
ĐT THPT | A02; B03; X16; X14; B02; A00; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55 | ||||
Học Bạ | B00; D07 | 19 | |||
Học Bạ | A02; B03; X16; X14; B02; A00; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; D01; D14 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14 | 19 | |||
Học Bạ | C03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | (Văn; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Văn; 2 môn bất kì) | ||||
7810106 | Văn hóa Du lịch | ĐT THPT | C00; D14; D15 | 17 | |
ĐT THPT | D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | ||||
Học Bạ | C00; D14; D15 | 20 | |||
Học Bạ | D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Môn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Toán; Lịch sử; Địa lý; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Môn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Toán; Lịch sử; Địa lý; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Môn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật; Tiếng Anh; Công nghệ; Tin học
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Môn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật; Tiếng Anh; Công nghệ; Tin học
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310612
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310612
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310612
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7310612
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7420101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7420101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7540104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7540104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; A00; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; A00; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7810106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Điểm chuẩn 2024: