Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Xã hội học | |||||
2 | Quốc tế học | |||||
3 | Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) | |||||
4 | Trung Quốc học | |||||
5 | Việt Nam học | |||||
6 | Sinh học | |||||
7 | Công nghệ Sinh học | |||||
8 | Công nghệ thực phẩm | |||||
9 | Công nghệ Sau thu hoạch | |||||
10 | Nông học | |||||
11 | Công tác xã hội | |||||
12 | Văn hóa Du lịch |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Xã hội học | |||||
2 | Quốc tế học | |||||
3 | Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) | |||||
4 | Trung Quốc học | |||||
5 | Việt Nam học | |||||
6 | Sinh học | |||||
7 | Công nghệ Sinh học | |||||
8 | Công nghệ thực phẩm | |||||
9 | Công nghệ Sau thu hoạch | |||||
10 | Nông học | |||||
11 | Công tác xã hội | |||||
12 | Văn hóa Du lịch |