Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B03 - Trường Đại Học Đà Lạt

Mã trường: TDL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục tiểu họcĐT THPTMôn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Toán; Lịch sử; Địa lý; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ
Học BạMôn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Toán; Lịch sử; Địa lý; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTMôn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật; Tiếng Anh; Công nghệ; Tin học
Học BạMôn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật; Tiếng Anh; Công nghệ; Tin học
7310301Xã hội họcĐT THPTC00; D01; D1417
ĐT THPTC03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67
Học BạC00; D01; D1419
Học BạC03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67
7310601Quốc tế họcĐT THPTC00; D0117
ĐT THPTC03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Học BạC00; D0119
Học BạC03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
7310608Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học)ĐT THPTC00; D0117
ĐT THPTC03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Học BạC00; D0123
Học BạC03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
7310612Trung Quốc họcĐT THPTC00; D14; D1521
ĐT THPTD01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Học BạC00; D14; D1523
Học BạD01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
7310630Việt Nam họcĐT THPTC00; D14; D1517
ĐT THPTD01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Học BạC00; D14; D1519
Học BạD01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
7340101Quản trị Kinh doanhĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì)
7340201Tài chính – Ngân hàngĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì)
7340301Kế toánĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì)
7380101LuậtĐT THPT(Văn; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Văn; 2 môn bất kì)
7380104Luật hình sự và tố tụng hình sựĐT THPT(Văn; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Văn; 2 môn bất kì)
7420101Sinh họcĐT THPTA00; B0017
ĐT THPTA02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57
Học BạA00; B0020
Học BạA02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57
7420201Công nghệ Sinh họcĐT THPTA00; B0017
ĐT THPTA02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57
Học BạA00; B0019
Học BạA02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A02; B00; D0717
ĐT THPTB03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
Học BạA00; A02; B00; D0719
Học BạB03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
7540104Công nghệ Sau thu hoạchĐT THPTA00; B0017
ĐT THPTA02; B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
Học BạA00; B0019
Học BạA02; B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
7620109Nông họcĐT THPTB00; D0717
ĐT THPTA02; B03; X16; X14; B02; A00; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
Học BạB00; D0719
Học BạA02; B03; X16; X14; B02; A00; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; D01; D1417
ĐT THPTC03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67
Học BạC00; D01; D1419
Học BạC03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPT(Văn; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Văn; 2 môn bất kì)
7810106Văn hóa Du lịchĐT THPTC00; D14; D1517
ĐT THPTD01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Học BạC00; D14; D1520
Học BạD01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: Môn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Toán; Lịch sử; Địa lý; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: Môn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Toán; Lịch sử; Địa lý; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: Môn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật; Tiếng Anh; Công nghệ; Tin học

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: Môn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật; Tiếng Anh; Công nghệ; Tin học

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 17

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 19

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66

Điểm chuẩn 2024:

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66

Điểm chuẩn 2024:

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 23

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Luật hình sự và tố tụng hình sự

Mã ngành: 7380104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Luật hình sự và tố tụng hình sự

Mã ngành: 7380104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ Sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; A00; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; A00; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 17

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 19

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa Du lịch

Mã ngành: 7810106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Văn hóa Du lịch

Mã ngành: 7810106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa Du lịch

Mã ngành: 7810106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Văn hóa Du lịch

Mã ngành: 7810106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66

Điểm chuẩn 2024: