Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; B03; B08; A02 | 25.25 | Sinh học hệ số 2 |
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | D01; B03; C01; C02 | ||
Học Bạ | D01; B03; C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | D01; B03; C01; C02 | ||||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | D01 | 17 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02 | ||||
Học Bạ | D01 | 22 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | D01; B03; C01; C02 | ||||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02 | ||||
Học Bạ | B03; C01; C02; D01 | ||||
Ưu Tiên | B03; C01; C02; D01 | ||||
7620109 | Nông học | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | B03; C01; C02; D01 | ||||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | B03; C01; C02; D01 | ||||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | B03; C01; C02; D01 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | B03; C01; C02; D01 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00; D08 | 20 | |
ĐT THPT | B03; B04 | ||||
Học Bạ | B00; D08 | 23.5 | |||
Học Bạ | B03; B04 | ||||
Ưu Tiên | B00; B03; B04; D08 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C02; C04 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | B03; C02; C04 | ||||
Ưu Tiên | B03; C02; C04; D01 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sản) | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01; C04 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | B03; C01; C04 | ||||
Ưu Tiên | B03; C01; C04; D01 |
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B03; B08; A02
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Ghi chú: Sinh học hệ số 2
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; B04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; B03; B04; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C02; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: