Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: UKH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D01; C04; C03; C01; B03; C02 | ||
Học Bạ | D01; C04; C03; C01; B03; C02 | ||||
7229030 | Văn học (Báo chí - Truyền thông) | ĐT THPT | C00; C19; C20; D01 | 23.7 | |
ĐT THPT | X70 (Văn; Sử; GDKT&PL); X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20; D01 | 24.6 | |||
Học Bạ | X70 (Văn; Sử; GDKT&PL); X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D14; D15 | ||||
7229040 | Văn hoá học (Văn hóa - Truyền thông) | ĐT THPT | C00; C19; C20; D01 | 20.1 | |
ĐT THPT | X70 (Văn; Sử; GDKT&PL); X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20; D01 | 21.5 | |||
Học Bạ | X70 (Văn; Sử; GDKT&PL); X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D14; D15 | ||||
7310630 | Việt Nam học (Văn hóa Du lịch) | ĐT THPT | C00; C19; X70 (Văn; Sử; GDKT&PL); C20; X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | C00; C19; X70 (Văn; Sử; GDKT&PL); C20; X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D01; D14; D15 | ||||
7420203 | Sinh học ứng dụng (Dược liệu) | ĐT THPT | B00; B08; B02; A02; B04; X13 (Toán; Sinh; GDKT&PL); B03; X14 | ||
Học Bạ | B00; B08; B02; A02; B04; X13 (Toán; Sinh; GDKT&PL); B03; X14 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C04; C03; C01; B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04; C03; C01; B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70 (Văn; Sử; GDKT&PL); X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70 (Văn; Sử; GDKT&PL); X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.1
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70 (Văn; Sử; GDKT&PL); X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70 (Văn; Sử; GDKT&PL); X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; X70 (Văn; Sử; GDKT&PL); C20; X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; X70 (Văn; Sử; GDKT&PL); C20; X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; B02; A02; B04; X13 (Toán; Sinh; GDKT&PL); B03; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; B02; A02; B04; X13 (Toán; Sinh; GDKT&PL); B03; X14
Điểm chuẩn 2024: