Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B03 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long

Mã trường: VLU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
742020 l_NBCông nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao: Công nghệ sinh học trong thực phẩm: KT xét nghiệm Y_Sinh)ĐT THPTA00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
ĐGNL HCMA00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
Học BạA00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
Ưu TiênA00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
V-SATA00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
7420201Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; KT xét nghiệm Y_Sinh)ĐT THPTB00; A01; C0415
ĐT THPTA00; B08; C02; B03; B02
ĐGNL HCMA00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
Học BạB00; A01; C0418
Học BạA00; B08; C02; B03; B02
Ưu TiênA00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
V-SATA00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao: Công nghệ sinh học trong thực phẩm: KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 742020 l_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao: Công nghệ sinh học trong thực phẩm: KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 742020 l_NB

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao: Công nghệ sinh học trong thực phẩm: KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 742020 l_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao: Công nghệ sinh học trong thực phẩm: KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 742020 l_NB

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao: Công nghệ sinh học trong thực phẩm: KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 742020 l_NB

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B08; C02; B03; B02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B08; C02; B03; B02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02

Điểm chuẩn 2024: