Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B03 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long

Mã trường: VLU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTB00; A01; C0415
ĐT THPTA00; B02; B03; B08; C02
Học BạB00; A01; C0418
Học BạA00; B02; B03; B08; C02
7420201_NBCông nghệ sinh học (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)ĐT THPTB00; A01; C0415Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
ĐT THPTA00; B02; B03; B08; C02
Học BạB00; A01; C0418CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạA00; B02; B03; B08; C02
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B02; B03; B08; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B02; B03; B08; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7420201_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ sinh học (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7420201_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B02; B03; B08; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7420201_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ sinh học (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7420201_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B02; B03; B08; C02

Điểm chuẩn 2024: