Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Dinh dưỡng | B00; B03; B08; C02; D01; D07 | 22.1 | |||
2 | Y tế công cộng | B00; B03; B08; C02; D01; D13 | 20.5 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Dinh dưỡng | B00; B03; B08; C02; D01; D07 | 22.1 | Điểm đã quy đổi | ||
2 | Y tế công cộng | B00 ; B03 ; B08 ; C02 ; D01 ; D13 | 20.5 | Điểm đã quy đổi |