Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; A07; B00; B04 | 15 | |
Học Bạ | A00; A07; B00; B04 | 18 | |||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; A07; B00; B04 | 15 | |
Học Bạ | A00; A07; B00; B04 | 18 | |||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A07; B00; B04 | 15 | |
Học Bạ | A00; A07; B00; B04 | 18 | |||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A07; B00; B04 | 15 | |
Học Bạ | A00; A07; B00; B04 | 18 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 18