Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720101 | Y khoa (Đào tạo SV Việt Nam) | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 22.5 | |
ĐT THPT | B03; B04; D07; X13 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 24 | Học lực lớp 12 từ loại Giỏi | ||
Học Bạ | B03; B04; D07; X13 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; A11; B00; D07 | 21 | |
ĐT THPT | X09; X13 | ||||
Học Bạ | A00; A11; B00; D07 | 24 | Học lực lớp 12 từ loại Giỏi | ||
Học Bạ | X09; X13 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A00; C02; X01; X13 | ||||
Học Bạ | B00; D07 | 19 | Học lực lớp 12 từ loại Khá | ||
Học Bạ | A00; C02; X01; X13 |
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B04; D07; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học lực lớp 12 từ loại Giỏi
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; B04; D07; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A11; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X09; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A11; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học lực lớp 12 từ loại Giỏi
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X09; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C02; X01; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Học lực lớp 12 từ loại Khá
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C02; X01; X13
Điểm chuẩn 2024: