Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế xét tuyển theo tổ hợp B04 - Toán, Sinh học, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế xét tuyển theo tổ hợp B04 - Toán, Sinh học, GDKTPL mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B04 - Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế

Mã trường: DHL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7540101Công nghệ thực phẩmHọc BạA00; B00; B04; D0820
7540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmHọc BạA00; B00; B04; D0818
7620110Khoa học cây trồngHọc BạA00; B00; B04; D0818
7620112Bảo vệ thực vậtHọc BạA00; B00; B04; D0818
7620118Nông nghiệp công nghệ caoHọc BạA00; B00; B04; D0818
7620301Nuôi trồng thủy sảnHọc BạA00; B00; B04; D0818.5
7620302Bệnh học thủy sảnHọc BạA00; B00; B04; D0818
7620305Quản lý thủy sảnHọc BạA00; B00; B04; D0818
Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B04; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B04; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B04; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B04; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Nông nghiệp công nghệ cao

Mã ngành: 7620118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B04; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B04; D08

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Bệnh học thủy sản

Mã ngành: 7620302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B04; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý thủy sản

Mã ngành: 7620305

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B04; D08

Điểm chuẩn 2024: 18