Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7540101 | Công nghệ thực phẩm | Học Bạ | A00; B00; B04; D08 | 20 | |
7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Học Bạ | A00; B00; B04; D08 | 18 | |
7620110 | Khoa học cây trồng | Học Bạ | A00; B00; B04; D08 | 18 | |
7620112 | Bảo vệ thực vật | Học Bạ | A00; B00; B04; D08 | 18 | |
7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | Học Bạ | A00; B00; B04; D08 | 18 | |
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Học Bạ | A00; B00; B04; D08 | 18.5 | |
7620302 | Bệnh học thủy sản | Học Bạ | A00; B00; B04; D08 | 18 | |
7620305 | Quản lý thủy sản | Học Bạ | A00; B00; B04; D08 | 18 |
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B04; D08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B04; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B04; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B04; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620118
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B04; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B04; D08
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7620302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B04; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620305
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B04; D08
Điểm chuẩn 2024: 18