Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Y Khoa | A00; A02; B00; D08; B03; X13 | 20.5 | |||
| 2 | Dược học | A00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13 | 19 | |||
| 3 | Điều dưỡng | A00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13 | 17 | |||
| 4 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; A06; D12; X13; X62; X01; D07 | 17 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Y Khoa | A00; A02; B00; D08; B03; X13 | 24 | |||
| 2 | Dược học | A00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13 | 24 | |||
| 3 | Điều dưỡng | A00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13 | 19.5 | |||
| 4 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; A06; D12; X13; X62; X01; D07 | 17 | |||