Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MDA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 20.5 | |
ĐT THPT | A10; B04; C01; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 20 | |||
Học Bạ | A10; B04; C01; C02 | ||||
7580204 | Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 16 | |
ĐT THPT | A10; B04; C01; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A10; B04; C01; C02 | ||||
7580302 | Quản Lí xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 19.5 | |
ĐT THPT | A10; B04; C01; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 20 | |||
Học Bạ | A10; B04; C01; C02 |
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; B04; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; B04; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; B04; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; B04; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; B04; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; B04; C01; C02
Điểm chuẩn 2024: