Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp X13; B04 - Toán, Sinh học, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp X13; B04 - Toán, Sinh học, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X13; B04 - Trường Đại Học Phenikaa

Mã trường: PKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
FBE2Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0720
ĐT THPTB00; B04
Học BạA00; A01; D01; D0724
Học BạB00; B04
FBE3Tài chính - ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0721
ĐT THPTB00; B04
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạB00; B04
FBE5Kiểm toánĐT THPTD0124
ĐT THPTA00; A01; B00; B04; D07
Học BạD0126
Học BạA00; A01; B00; B04; D07
Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B04

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B04

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B04

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B04

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D07

Điểm chuẩn 2024: