Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: PKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
FBE2 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | B00; B04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | B00; B04 | ||||
FBE3 | Tài chính - ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | B00; B04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
Học Bạ | B00; B04 | ||||
FBE5 | Kiểm toán | ĐT THPT | D01 | 24 | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; B04; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | 26 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; B04; D07 |
Mã ngành: FBE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FBE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: FBE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: FBE5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D07
Điểm chuẩn 2024: