Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp B04 - Toán, Sinh học, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp B04 - Toán, Sinh học, GDKTPL mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B04 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long

Mã trường: VLU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7640101Thú yĐT THPTB00; A01; D01; C0415
ĐT THPTB08; A02; B04; B02
ĐGNL HCMA01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02
Học BạB00; A01; D01; C0418
Học BạB08; A02; B04; B02
Ưu TiênA01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02
V-SATA01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02
Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; A02; B04; B02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; A02; B04; B02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02

Điểm chuẩn 2024: