Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSQ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 20.5 | |
Ưu Tiên | A00; B00; B08; D07 | 24 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7420201_WE2 | Công nghệ sinh học (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2) | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 18 | |
Ưu Tiên | A00; B00; B08; D07 | 22 | Ưu tiên xét tuyển HSG | ||
7420201_WE4 | Công nghệ sinh học định hướng Y Sinh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0) | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 18 | |
Ưu Tiên | A00; B00; B08; D07 | 22 | Ưu tiên xét tuyển HSG |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7420201_WE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420201_WE2
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG
Mã ngành: 7420201_WE4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420201_WE4
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG