Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D07 | 20.2 | 20 | 23.64 | |
2 | Công nghệ sinh học (CTTT) | A01; B08; D07; X28 | 18.68 | 20.75 | 21.7 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D07 | 20.2 | 27.25 | 27.75 | Điểm đã được quy đổi |
2 | Công nghệ sinh học (CTTT) | A01; B08; D07; X28 | 18.68 | 26.5 | 26.75 | Điểm đã được quy đổi |