Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 27.25 | |||
V-SAT | A00; B00; B08; D07 | 267 | |||
7420201T | Công nghệ sinh học (CTTT) | ĐT THPT | A01; B08; D07 | 20.75 | |
Học Bạ | A01; B08; D07 | 26.5 | |||
V-SAT | A01; B08; D07 | 291 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: 7420201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 267
Mã ngành: 7420201T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.75
Mã ngành: 7420201T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7420201T
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 291