Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B08 - Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột

Mã trường: BMU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7720101Y khoaĐT THPTA00; A02; B00; B0824
ĐT THPTX06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; X10; X11; X12; D07; AH2; X14; X16; X15; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
Học BạA00; A02; B00; B0825.25Học lực 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp >=8
Học BạX06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; X10; X11; X12; D07; AH2; X14; X16; X15; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; X10; X11; X12; D07; AH2; X14; X16; X15; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Ghi chú: Học lực 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp >=8

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; X10; X11; X12; D07; AH2; X14; X16; X15; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32

Điểm chuẩn 2024: