Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B08 - Trường Đại Học Đông Á

Mã trường: DAD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; B08; D0115
Học BạA00; B00; B08; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; B00; B08; D016KQ Học tập lớp 12
7540101DLCông nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; B08; D0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
7620101Nông nghiệpĐT THPTA00; B00; B08; D0115
Học BạA00; B00; B08; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; B00; B08; D016KQ Học tập lớp 12
7620101DLNông nghiệpĐT THPTA00; B00; B08; D0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
7720301Điều dưỡngĐT THPTA00; B00; B08; D9019
Học BạA00; B00; B08; B0319.5KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; B00; B08; B036.5KQ Học tập lớp 12
7720301DLĐiều dưỡngĐT THPTA00; B00; B08; D9019Phân hiệu tại Đắk Lắk
7720302Hộ sinhĐT THPTA00; B00; B08; D9019
Học BạA00; B00; B08; B0319.5KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; B00; B08; B036.5KQ Học tập lớp 12
7720401Dinh dưỡngĐT THPTA00; B00; B08; D9015
Học BạA00; B00; B08; D0718KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; B00; B08; D076KQ Học tập lớp 12
7720603Kỹ thuật phục hồi chức năngĐT THPTA00; B00; B08; D9019
Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; B03

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; B03

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; B03

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; B03

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 19