Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Nông nghiệp | A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | 15 | |||
2 | Chăn nuôi | A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | 15 | |||
3 | Khoa học cây trồng | A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | 15 | |||
4 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | 15 | |||
5 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | 15 | |||
6 | Thú y | A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Nông nghiệp | A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | 18 | |||
2 | Chăn nuôi | A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | 18 | |||
3 | Khoa học cây trồng | A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | 18 | |||
4 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | 18 | |||
5 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | 18 | |||
6 | Thú y | A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | 18 |