Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Nông học | A00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16 | 15 | |||
| 2 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16 | 15 | |||
| 3 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16 | 15 | |||
| 4 | Thú y | A00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16 | 15 | |||
| 5 | Dược học | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 19 | |||
| 6 | Điều dưỡng | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 17 | |||
| 7 | Hộ sinh | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 17 | |||
| 8 | Răng - Hàm - Mặt | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 19 | |||
| 9 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 17 | |||
| 10 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 17 | |||
| 11 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 17 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Nông học | A00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16 | 18 | |||
| 2 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16 | 18 | |||
| 3 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16 | 18 | |||
| 4 | Thú y | A00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16 | 18 | |||
| 5 | Dược học | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 24 | Học lực cả năm lớp 12 đạt mức tốt (xếp loại giỏi) hoặc điểm xét tốt nghiệp THPt từ 8.0 trở lên | ||
| 6 | Điều dưỡng | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 19.6 | Học lực cả năm lớp 12 đạt mức Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên | ||
| 7 | Hộ sinh | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 19.6 | Học lực cả năm lớp 12 đạt mức Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên | ||
| 8 | Răng - Hàm - Mặt | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 24 | Học lực cả năm lớp 12 đạt mức tốt (xếp loại giỏi) hoặc điểm xét tốt nghiệp THPt từ 8.0 trở lên | ||
| 9 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 19.6 | Học lực cả năm lớp 12 đạt mức Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên | ||
| 10 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 19.6 | Học lực cả năm lớp 12 đạt mức Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên | ||
| 11 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 19.6 | Học lực cả năm lớp 12 đạt mức Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên | ||