Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 17.75 | |
ĐT THPT | B08 | ||||
ĐGNL HCM | B00; B08; A00; D07 | ||||
Học Bạ | A00; D07; B00 | 20 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | B08 | ||||
Kết Hợp | B00; B08; A00; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; D07; B00 | 24 | |||
Ưu Tiên | B08 | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 17 | |
ĐT THPT | B08 | ||||
ĐGNL HCM | B00; B08; A00; D07 | ||||
Học Bạ | A00; D07; B00 | 20 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | B08 | ||||
Kết Hợp | B00; B08; A00; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; D07; B00 | 24 | |||
Ưu Tiên | B08 | ||||
7510402 | Công nghệ vật liệu | ĐT THPT | B00; B08; A00; D07 | ||
ĐGNL HCM | B00; B08; A00; D07 | ||||
Học Bạ | B00; B08; A00; D07 | ||||
Kết Hợp | B00; B08; A00; D07 | ||||
Ưu Tiên | B00; B08; A00; D07 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 23 | |
ĐT THPT | B08 | ||||
ĐGNL HCM | B00; B08; A00; D07 | ||||
Học Bạ | A00; D07; B00 | 24.5 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | B08 | ||||
Kết Hợp | B00; B08; A00; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; D07; B00 | 24 | |||
Ưu Tiên | B08 | ||||
7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 17 | |
ĐT THPT | B08 | ||||
ĐGNL HCM | B00; B08; A00; D07 | ||||
Học Bạ | A00; D07; B00 | 20 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | B08 | ||||
Kết Hợp | B00; B08; A00; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; D07; B00 | 24 | |||
Ưu Tiên | B08 | ||||
7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 18 | |
ĐT THPT | B08 | ||||
ĐGNL HCM | B00; B08; A00; D07 | ||||
Học Bạ | A00; D07; B00 | 22 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | B08 | ||||
Kết Hợp | B00; B08; A00; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; D07; B00 | 24 | |||
Ưu Tiên | B08 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 17.75
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510402
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510402
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510402
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7540105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540105
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7540105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540105
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540105
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7540105
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024: