Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D07 | 18.5 | |||
2 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B00; B08; A00; D07 | 18 | |||
3 | Công nghệ vật liệu | A00; B00; B08; D07 | 17 | |||
4 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B08; D07 | 23 | |||
5 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 17 | |||
6 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; B00; B08; D07 | 18 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D07 | 20.83 | |||
2 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B00; B08; A00; D07 | 20.67 | |||
3 | Công nghệ vật liệu | A00; B00; B08; D07 | 20.33 | |||
4 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B08; D07 | 24.8 | |||
5 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 20.33 | |||
6 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; B00; B08; D07 | 20.67 | |||
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình liên kết Đại học Ludong, Trung Quốc (LDU). | A00; A01; B00; B08; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07; D09; D14; D15; X26 | 22 | |||
8 | Quản trị kinh doanh - Chương trình liên kết Đại học Shinawatra, Thái Lan (SIU). | A00; A01; B08; C01; D01; D07; D09; D14; D15; X26 | 20 |