Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Thương TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Thương TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B08 - Trường Đại Học Công Thương TPHCM

Mã trường: DCT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; D07; B0017.75
ĐT THPTB08
ĐGNL HCMB00; B08; A00; D07
Học BạA00; D07; B0020Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạB08
Kết HợpB00; B08; A00; D07
Ưu TiênA00; D07; B0024
Ưu TiênB08
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; D07; B0017
ĐT THPTB08
ĐGNL HCMB00; B08; A00; D07
Học BạA00; D07; B0020Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạB08
Kết HợpB00; B08; A00; D07
Ưu TiênA00; D07; B0024
Ưu TiênB08
7510402Công nghệ vật liệuĐT THPTB00; B08; A00; D07
ĐGNL HCMB00; B08; A00; D07
Học BạB00; B08; A00; D07
Kết HợpB00; B08; A00; D07
Ưu TiênB00; B08; A00; D07
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; D07; B0023
ĐT THPTB08
ĐGNL HCMB00; B08; A00; D07
Học BạA00; D07; B0024.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạB08
Kết HợpB00; B08; A00; D07
Ưu TiênA00; D07; B0024
Ưu TiênB08
7540105Công nghệ chế biến thủy sảnĐT THPTA00; D07; B0017
ĐT THPTB08
ĐGNL HCMB00; B08; A00; D07
Học BạA00; D07; B0020Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạB08
Kết HợpB00; B08; A00; D07
Ưu TiênA00; D07; B0024
Ưu TiênB08
7540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmĐT THPTA00; D07; B0018
ĐT THPTB08
ĐGNL HCMB00; B08; A00; D07
Học BạA00; D07; B0022Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạB08
Kết HợpB00; B08; A00; D07
Ưu TiênA00; D07; B0024
Ưu TiênB08
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17.75

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024: