Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ sinh học | A00; D07; B00; B08; A01; C04 | 25.3 | |||
| A00; D07; B00; B08; A01; C04 | 25.3 | |||||
| 2 | Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược | A00; D07; B00; B08; A01; C04 | 26.51 | |||
| A00; D07; B00; B08; A01; C04 | 26.51 | |||||
| 3 | Kỹ thuật môi trường | A00; D07; B00; A01; X11; B08 | 23.03 | |||
| A00; D07; B00; A01; X11; B08 | 23.03 | |||||
| 4 | Công nghệ thực phẩm | B00; B08; D07; A00; A01; C02 | 25.08 | |||
| B00; B08; D07; A00; A01; C02 | 25.08 | |||||
| 5 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; D07; B00; A01; B08 | 24.02 | |||
| A00; D07; B00; A01; B08 | 24.02 | |||||