Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; C02; D07; D08 | 21.5 | |||
A00; A01; B00; C02; D07; D08 | 21.5 | |||||
2 | Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược | A00; A01; B00; C02; D07; D08 | 23.48 | |||
A00; A01; B00; C02; D07; D08 | 23.48 | |||||
3 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07; D08; X11 | 18.1 | |||
A00; A01; B00; D07; D08; X11 | 18.1 | |||||
4 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; C02; D07; D08 | 21.1 | |||
A00; A01; B00; C02; D07; D08 | 21.1 | |||||
5 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07; D08; X11 | 19.35 | |||
A00; A01; B00; D07; D08; X11 | 19.35 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sinh học | A00; D07; B00; B08; A01; C04 | 25.3 | |||
A00; D07; B00; B08; A01; C04 | 25.3 | |||||
2 | Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược | A00; D07; B00; B08; A01; C04 | 26.51 | |||
A00; D07; B00; B08; A01; C04 | 26.51 | |||||
3 | Kỹ thuật môi trường | A00; D07; B00; A01; X11; B08 | 23.03 | |||
A00; D07; B00; A01; X11; B08 | 23.03 | |||||
4 | Công nghệ thực phẩm | B00; B08; D07; A00; A01; C02 | 25.08 | |||
B00; B08; D07; A00; A01; C02 | 25.08 | |||||
5 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; D07; B00; A01; B08 | 24.02 | |||
A00; D07; B00; A01; B08 | 24.02 |