Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Sinh học | B00 ; B03 ; B08 ; X16 ; X14 | 24.87 | 25.12 | 22.35 | |
2 | Công nghệ sinh học | B00 ; B03 ; B08 ; X14 ; A02 | 16.71 | 19 | 16.85 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Sinh học | B00 ; B03 ; B08 ; X16 ; X14 | 28.31 | 27.5 | 25.75 | |
2 | Công nghệ Sinh học | B00 ; B03 ; B08 ; X14 ; A02 | 24.23 | 24 | 22 |