Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối B08 - DTU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối B08 - DTU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngành Công nghệ Sinh họcA00; A02; B00; B03; D08; X14 1517
2Ngành Kỹ thuật Y sinhA00; A02; B00; B03; D08; X14 15
3Ngành Y KhoaA00; A02; B00; B03; D08; X14 20.522.5
4Ngành DượcA00; A02; B00; B03; D08; X14 1922.5
5Ngành Điều dưỡng A00; A02; B00; B03; D08; X14 17
6Ngành Điều dưỡng - Chương trình Việt NhậtA00; A02; B00; B03; D08; X14 17
7Ngành Răng-Hàm-MặtA00; A02; B00; B03; D08; X14 20.5
8Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y họcA00; A02; B00; B03; D08; X14 17

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngành Công nghệ Sinh họcA00; A02; B00; B03; D08; X14 181818
A00; A02; B00; B03; D08; X14 181818
2Ngành Kỹ thuật Y sinhA00; A02; B00; B03; D08; X14 18
3Ngành Y KhoaA00; A02; B00; B03; D08; X14 24
4Ngành DượcA00; A02; B00; B03; D08; X14 242424
5Ngành Điều dưỡng A00; A02; B00; B03; D08; X14 19.5
6Ngành Điều dưỡng - Chương trình Việt NhậtA00; A02; B00; B03; D08; X14 19.5
7Ngành Răng-Hàm-MặtA00; A02; B00; B03; D08; X14 242424
8Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y họcA00; A02; B00; B03; D08; X14 19.5