Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHY
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720110 | Y học dự phòng | ĐT THPT | B00; B08 | 19 | |
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00; B08 | 19.9 | |
7720302 | Hộ sinh | ĐT THPT | B00; B08 | 19 | |
7720401 | Dinh dưỡng | ĐT THPT | B00; B08 | 15 | |
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | B00; B08 | 21.7 | |
7720701 | Y tế công cộng | ĐT THPT | B00; B08 | 15 |
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19.9
Mã ngành: 7720302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 21.7
Mã ngành: 7720701
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15