Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Y khoa | B00; B08; D07 | 25.17 | |||
2 | Y học dự phòng | B00; B08; D07 | 17 | 19 | ||
3 | Y học cổ truyền | B00; B08; D07 | 19.6 | |||
4 | Điều dưỡng | B00; B08; D07 | 17 | 19.9 | 19.05 | |
5 | Hộ sinh | B00; B08; D07 | 17 | 19 | ||
6 | Dinh dưỡng | B00; B08; D07 | 17 | 15 | ||
7 | Răng - Hàm - Mặt | B00; B08; D07 | 24.4 | |||
8 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; B08; D07 | 17.25 | 21.7 | ||
9 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00; B08; D07 | 19 | |||
10 | Y tế công cộng | B00; B08; D07 | 17 | 15 | 16 |