Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Y khoa | B00; A00; D07; B08 | 23.8 | |||
2 | Điều dưỡng | B00; A00; D07; B08 | 21 | |||
3 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | B00; A00; D07; B08 | 22.6 | |||
4 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00; A00; D07; B08 | 22.5 | |||
5 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | B00; A00; D07; B08 | 23 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Điều dưỡng | B00; A00; D07; B08 | 23.75 | |||
2 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | B00; A00; D07; B08 | 24.75 | |||
3 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00; A00; D07; B08 | 24.69 | |||
4 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | B00; A00; D07; B08 | 25 |