Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối B08 - NCTU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối B08 - NCTU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A02; B00; D01; D07; D08; X01; X1415
2Công nghệ thực phẩmA00; A02; B00; D01; D07; D08; X01; X1415
3Y khoaA00; A02; B00; B03; D07; D0820.522.522.5
4Y học dự phòng (Bác sĩ Y học dự phòng)A00; A02; B00; B03; D07; D081719
5Dược họcA00; A02; B00; B03; D07; D08192121
6Điều dưỡngA00; B00; B03; D01; D07; D08; X09; X101719
7Răng - Hàm - Mặt (Bác sĩ Nha khoa)A00; A02; B00; B03; D07; D0820.522.5
8Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; B03; D01; D07; D08; X09; X10171919
9Kỹ thuật hình ảnh y họcA00; B00; B03; D01; D07; D08; X09; X10171919

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A02; B00; D01; D07; D08; X01; X1418
2Công nghệ thực phẩmA00; A02; B00; D01; D07; D08; X01; X1418
3Y khoaA00; A02; B00; B03; D07; D08242424
4Y học dự phòng (Bác sĩ Y học dự phòng)A00; A02; B00; B03; D07; D0820.519.5
5Dược họcA00; A02; B00; B03; D07; D0822.52424
6Điều dưỡngA00; B00; B03; D01; D07; D08; X09; X1020.519.5
7Răng - Hàm - Mặt (Bác sĩ Nha khoa)A00; A02; B00; B03; D07; D082424
8Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; B03; D01; D07; D08; X09; X1020.519.519.5
9Kỹ thuật hình ảnh y họcA00; B00; B03; D01; D07; D08; X09; X1020.519.519.5