Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B08 | 21.2 | 23.9 | 20 | |
2 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00; B08 | 22.5 | |||
3 | Công nghệ thực phẩm | A02; A06; B00; B08; C02; C08; D07; D12 | 20.9 | |||
4 | Nông học | A02; B01; B03; B08; C08; X13 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thực phẩm | B00; B08 | 23.54 | |||
2 | Nông học | B00; B01; B03; B08 | 18.03 |