Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sinh học | 25 | 28.2 | |||
2 | Khoa học môi trường | |||||
3 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) | |||||
4 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) | |||||
5 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf) | |||||
6 | Bảo hộ lao động | |||||
7 | Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 24 | ||||
8 | Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiến | 23 | 24 | |||
9 | Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 24 | 24 | |||
10 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | |||||
11 | Bảo hộ lao động - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sinh học | 33.5 | 34.25 | |||
33.75 | 34.25 | |||||
2 | Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | |||||
3 | Công nghệ sinh học - Chương trình tiên tiến | 27 | 27 | |||
27 | 27 | |||||
4 | Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 28 |