Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối B08 - TUMP - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối B08 - TUMP - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Y khoaA00; A02; B00; D07; D0825.8526.2526
2Y học dự phòngA00; A02; B00; D07; D0818.321
3Dược họcA00; A01; A02; B00; D07; D0822.8
4Điều dưỡngA00; A02; B00; D01; D07; D082021.8
5Hộ sinhA00; A02; B00; D01; D07; D0818.7519.5
6Răng - Hàm - MặtA00; A02; B00; D07; D0826.1526.35
7Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; A01; A02; B00; D07; D0822.524
8Kỹ thuật hình ảnh y họcA00; A01; A02; B00; D07; D0821.2520
9Kỹ thuật phục hồi chức năngA00; A01; A02; B00; D07; D0820.520

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Y khoaA00; A02; B00; D07; D0825.8527.326.75Điểm đã được quy đổi
2Y học dự phòngA00; A02; B00; D07; D0818.322Điểm đã được quy đổi
3Dược họcA00; A01; A02; B00; D07; D0822.8Điểm đã được quy đổi
4Điều dưỡngA00; A02; B00; D01; D07; D082023.3Điểm đã được quy đổi
5Hộ sinhA00; A02; B00; D01; D07; D0818.7520.75Điểm đã được quy đổi
6Răng - Hàm - MặtA00; A02; B00; D07; D0826.1527.65Điểm đã được quy đổi
7Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; A01; A02; B00; D07; D0822.525Điểm đã được quy đổi
8Kỹ thuật hình ảnh y họcA00; A01; A02; B00; D07; D0821.2521Điểm đã được quy đổi
9Kỹ thuật phục hồi chức năngA00; A01; A02; B00; D07; D0820.521Điểm đã được quy đổi