Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B08 - Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên

Mã trường: DTY

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7720101Y khoaĐT THPTB00; D07; D0826.25
ĐT THPTA00; A02
Học BạB00; D07; D0827.3
Học BạA00; A02
V-SATA00; A02; B00; D07; D08
7720110Y học dự phòngĐT THPTB00; D07; D0821
ĐT THPTA00; A02
Học BạB00; D07; D0822
Học BạA00; A02
V-SATA00; A02; B00; D07; D08
7720201Dược họcĐT THPTB00; D07; A0024.75
ĐT THPTA01; A02; D08
Học BạB00; D07; A0025.8
Học BạA01; A02; D08
V-SATA00; A01; A02; B00; D07; D08
7720301Điều dưỡngĐT THPTB00; D07; D0821.8
ĐT THPTA00; A02; D01
Học BạB00; D07; D0823.3
Học BạA00; A02; D01
V-SATA00; A02; B00; D01; D07; D08
7720302Hộ sinhĐT THPTB00; D07; D0819.5
ĐT THPTA00; A02; D01
Học BạB00; D07; D0820.75
Học BạA00; A02; D01
V-SATA00; A02; B00; D01; D07; D08
7720501Răng - Hàm - MặtĐT THPTB00; D07; D0826.35
ĐT THPTA00; A02
Học BạB00; D07; D0827.65
Học BạA00; A02
V-SATA00; A02; B00; D07; D08
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTB00; D07; D0824
ĐT THPTA00; A01; A02
Học BạB00; D07; D0825
Học BạA00; A01; A02
V-SATA00; A01; A02; B00; D07; D08
7720602Kỹ thuật hình ảnh y họcĐT THPTB00; D07; D0820
ĐT THPTA00; A01; A02
Học BạB00; D07; D0821
Học BạA00; A01; A02
V-SATA00; A01; A02; B00; D07; D08
7720603Kỹ thuật phục hồi chức năngĐT THPTB00; D07; D0820
ĐT THPTA00; A01; A02
Học BạB00; D07; D0821
Học BạA00; A01; A02
V-SATA00; A01; A02; B00; D07; D08
Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 22

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D07; A00

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D07; A00

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21.8

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 26.35

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 27.65

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 25

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: