Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Tâm lý học | B03; B08; C02; D01 | 15 | |||
2 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B08; X14; X66 | 15 | 16 | 16 | |
3 | Công nghệ sinh học y dược | A02; B00; B08; X14; X66 | 15 | 16 | 16 | |
4 | Công nghệ thẩm mỹ | A02; B00; B08; X14; X66 | 15 | 16 | ||
5 | Công nghệ thực phẩm | A02; B00; B08; X14; X66 | 15 | 16 | 16 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Tâm lý học | B03; B08; C02; D01 | 18 | |||
2 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B08; X14; X66 | 18 | 18 | 18 | |
3 | Công nghệ sinh học y dược | A02; B00; B08; X14; X66 | 18 | 18 | 18 | |
4 | Công nghệ thẩm mỹ | A02; B00; B08; X14; X66 | 18 | 18 | 18 | |
5 | Công nghệ thực phẩm | A02; B00; B08; X14; X66 | 18 | 18 | 18 |