Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B08 - Trường Đại Học Trà Vinh

Mã trường: DVT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B00; B08; D9015
Học BạA00; B00; B08; D9018
7520320Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA01; A02; B00; B0815
Học BạA01; A02; B00; B0818
7620101Nông nghiệpĐT THPTA00; B00; B08; D9015
Học BạA00; B00; B08; D9018
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTA02; B00; B08; D9015
Học BạA02; B00; B08; D9018
7620301Nuôi trồng thuỷ sảnĐT THPTA02; B00; B08; D9015
Học BạA02; B00; B08; D9018
7640101Thú yĐT THPTA02; B00; B08; D9015
Học BạA02; B00; B08; D9018
7720101Y khoaĐT THPTB00; B0825
7720110Y học dự phòngĐT THPTB00; B0819
Học BạB00; B0819
7720301Điều dưỡngĐT THPTB00; B0819
Học BạB00; B0821
7720501Răng - Hàm - MặtĐT THPTB00; B0824.62
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; B02; B0815
Học BạA00; B00; B02; B0818
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 25

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Y hoc dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.62

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024: 18