Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00; B08; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D90 | 18 | |||
7520320 | Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A01; A02; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A01; A02; B00; B08 | 18 | |||
7620101 | Nông nghiệp | ĐT THPT | A00; B00; B08; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D90 | 18 | |||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
Học Bạ | A02; B00; B08; D90 | 18 | |||
7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | ĐT THPT | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
Học Bạ | A02; B00; B08; D90 | 18 | |||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
Học Bạ | A02; B00; B08; D90 | 18 | |||
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | B00; B08 | 25 | |
7720110 | Y học dự phòng | ĐT THPT | B00; B08 | 19 | |
Học Bạ | B00; B08 | 19 | |||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00; B08 | 19 | |
Học Bạ | B00; B08 | 21 | |||
7720501 | Răng - Hàm - Mặt | ĐT THPT | B00; B08 | 24.62 | |
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; B02; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B02; B08 | 18 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.62
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B02; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B02; B08
Điểm chuẩn 2024: 18