Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản lý kinh tế | |||||
2 | Quản trị kinh doanh | D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55 | 22.85 | |||
3 | Tài chính – Ngân hàng | D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55 | 23.4 | |||
4 | Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng | A01; D01; D04; D07; D08; D25; D30; D35 | 23.66 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản lý kinh tế | D01; D07; D08; D11 | 21.23 | |||
2 | Quản trị kinh doanh | D01; D07; D08; D11 | 22.85 | |||
3 | Tài chính – Ngân hàng | D01; D07; D08; D11 | 23.4 | |||
4 | Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng | A01; D01; D07; D08 | 23.66 |