Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sinh học - Phát triển thuốc | A00; A02; B00; D07; D20; D90; D91; D08; D15; D32; D96 | 19.25 | 21.6 | 23.14 | |
2 | Khoa học Môi trường Ứng dụng | A00; B00; D07; D20; D90; D91; D08; D15; D32; D96 | 19.75 | |||
3 | Toán ứng dụng | A00; A01; A19; A09; A04; B00; D07; D90; D20; D91; D08; D32; D96; D97; D84; D33; D98; D01 | 19.25 | |||
4 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh | A00; A01; A19; A09; A04; A02; D90; D91; D07; D20; D15; D32; D96; D33; D98; D10; D08; D84; D97 | 18.35 | |||
5 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A09; A02; B00; D07; D90; D91; D20; D08; D32; D96; D15 | 18.25 | |||
6 | Dược học | A00; A01; A02; A09; A19; B00; D07; D90; D91; D08; D32; D96 | 20 | |||
7 | Khoa học và Công nghệ y khoa | A00; A01; A09; A02; B00; D07; D90; D91; D20; D08; D32; D96; D15 | 19.25 |