Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KCN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học - Phát triển thuốc | ĐT THPT | A00; A02; B00 | 21.6 | |
ĐT THPT | A06; B02; B08; D07; X10; X11; X14; X15 | ||||
Thi Riêng | B00; A00; A02; B08 | ||||
Kết Hợp | B00; A00; A02; B08 | ||||
7420201-01 | Công nghệ sinh học - Phát triển thuốc (Các trường đối tác Pháp cấp song bằng với USTH: Đại học Sorbonne Paris Nord, Đại học Montpellier, Đại học Lille) | Thi Riêng | B00; A00; A02; B08 | ||
Kết Hợp | B00; A00; A02; B08 | ||||
7440301 | Khoa học Môi trường Ứng dụng | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 18.65 | |
ĐT THPT | A06; B02; B08; X10; X11; X14; X15 | ||||
Thi Riêng | A00; B00; D07; B08; X10; X14; X06 | ||||
Kết Hợp | A00; B00; D07; B08; X10; X14; X06 | ||||
7460112 | Toán ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 21.15 | |
ĐT THPT | A04; A06; B08; D01; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X22; X23; X26; X27; X56 | ||||
Thi Riêng | X06; A01; A00; A02; X10; D07; X14; B08; X26 | ||||
Kết Hợp | X06; A01; A00; A02; X10; D07; X14; B08; X26 | ||||
7520121 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21.65 | |
ĐT THPT | A02; A04; A06; B02; B08; D10; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X22; X23; X26; X27; X56 | ||||
7540101 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A02; B00; D07 | 20.35 | |
ĐT THPT | A01; A06; B02; B08; X06; X10; X11; X14; X15 | ||||
Thi Riêng | B00; A00; A02; B08 | ||||
Kết Hợp | B00; A00; A02; B08 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; A02; B00; D07 | 23.57 | |
ĐT THPT | A01; B08; X06; X07; X10; X11; X14; X15 | ||||
7720601 | Khoa học và Công nghệ y khoa | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 21.1 | |
ĐT THPT | A02; A06; B02; B08; X06; X10; X11; X14; X15 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 21.6
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A06; B02; B08; D07; X10; X11; X14; X15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: B00; A00; A02; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A00; A02; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201-01
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: B00; A00; A02; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201-01
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A00; A02; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18.65
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A06; B02; B08; X10; X11; X14; X15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00; D07; B08; X10; X14; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; D07; B08; X10; X14; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.15
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; A06; B08; D01; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X22; X23; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: X06; A01; A00; A02; X10; D07; X14; B08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: X06; A01; A00; A02; X10; D07; X14; B08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.65
Mã ngành: 7520121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; B08; D10; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X22; X23; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.35
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A06; B02; B08; X06; X10; X11; X14; X15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: B00; A00; A02; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A00; A02; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.57
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; X06; X07; X10; X11; X14; X15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.1
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A06; B02; B08; X06; X10; X11; X14; X15
Điểm chuẩn 2024: