Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B08 - Trường Đại Học Mở TPHCM

Mã trường: MBS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0720.75
ĐT THPTB08; C01; C02; X02; X06; X10; X26; X79
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07; D08
7340101CQuản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)ĐT THPTD07; A01; D0120
ĐT THPTB08; D09; X26; X27; X79
V-SATA01; D01; D07; D08; D09
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D0724.5
ĐT THPTC01; C02; D08; X02; X06; X10; X26; X79
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07; D08
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0723.75
ĐT THPTB08; C01; C02; X02; X06; X10; X26; X79
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07; D08
7340201CTài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)ĐT THPTD07; A01; D0118
ĐT THPTB08; D09; D10; D84; X25; X26; X27; X28
V-SATA01; D01; D07; D08; D09; D10
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; D07; B0016
ĐT THPTB08; X10; X11; X12; X56; X57
V-SATA00; B00; D07; D08
7420201CCông nghệ sinh học - CT Tiên tiếnĐT THPTB00; D0716
ĐT THPTA00; B08; X10; X11; X12; X27; X28; X56
V-SATA00; B00; D07; D08
7480101CKhoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)ĐT THPTD01; D07; A0120
ĐT THPTB08; X26; X27; X28
V-SATA01; D01; D07; D08
7480201CCông nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)ĐT THPTA01; B08; D01; D07; X26; X27; X28
V-SATA01; D01; D07; D08
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; D07; A01; B0018
ĐT THPTB08
V-SATA00; A01; B00; D07; D08
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; C01; C02; X02; X06; X10; X26; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D09; X26; X27; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D08; X02; X06; X10; X26; X79

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; C01; C02; X02; X06; X10; X26; X79

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D09; D10; D84; X25; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; X10; X11; X12; X56; X57

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B08; X10; X11; X12; X27; X28; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7480101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

Khoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7480101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7480101C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B08; D01; D07; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: