Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản lý và phân tích dữ liệu khoa học | A00; A01; A04; A06; B00; B02; B08; D07 | 16 | |||
| 2 | Kỹ thuật địa vật lý | A00; A01; A04; A06; B00; B02; B08; D07 | 15 | |||
| 3 | Kỹ thuật dầu khí | A00; A01; B00; B02; B08; C02; D01; D07 | 17 | |||
| 4 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | A00; A01; B00; B02; B08; C02; D01; D07 | 16 | |||
| 5 | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; A04; A06; B00; B02; B08; D07 | 16 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản lý và phân tích dữ liệu khoa học | A00; A01; A04; A06; B00; B02; B08; D07 | 18.8 | |||
| 2 | Kỹ thuật địa vật lý | A00; A01; A04; A06; B00; B02; B08; D07 | 18 | |||
| 3 | Kỹ thuật dầu khí | A00; A01; B00; B02; B08; C02; D01; D07 | 19.6 | |||
| 4 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | A00; A01; B00; B02; B08; C02; D01; D07 | 18.8 | |||
| 5 | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; A04; A06; B00; B02; B08; D07 | 18.8 | |||